Bảng Giá Xe Huyndai 2018

Để nhận báo giá và thông tin khuyến mãi mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin sau:

Hyundai Gia Định

Địa chỉ: 8A Lý Thường Kiệt, P. 12, Q. 05, TPHCM

Tư vấn: Nguyễn Nhật Trường

Bảng Giá Xe 2018:

1/ Hyundai i10:

Grand i10 Sedan 1.2L Base MT = 350,000,000 VNĐ

Grand i10 Sedan 1.2L MT = 390,000,000 VNĐ

Grand i10 Sedan 1.2L AT = 415,000,000 VNĐ

Grand i10 Hatchback 1.0L Base MT = 315,000,000 VNĐ

Grand i10 Hatchback 1.0L MT = 355,000,000 VNĐ

Grand i10 Hatchback 1.0L AT = 380,000,000 VNĐ

Grand i10 Hatchback 1.2L Base MT = 330,000,000 VNĐ

Grand i10 Hatchback 1.2L MT = 370,000,000 VNĐ

Grand i10 Hatchback 1.2L AT = 405,000,000 VNĐ

2/ Hyundai i20:

i20 Active 1.4L AT = 628,000,000 VNĐ

3/ Hyundai Elantra:

Elantra 1.6L MT = 560,000,000 VNĐ

Elantra 1.6L AT = 635,000,000 VNĐ

Elantra 2.0L AT = 669,000,000 VNĐ

Elantra Sport 1.6L AT = 739,000,000 VNĐ

4/ Hyundai Sonata:

Sonata 2.0L AT = 1,059,600,000 VNĐ

5/ Hyundai Tucson:

Tucson 2.0L AT Xăng Tiêu chuẩn: 770,000,000 VNĐ

Tucson 2.0L AT Xăng Đặc biệt: 838,000,000 VNĐ

Tucson 2.0L AT Diesel Đặc biệt: 900,000,000 VNĐ

Tucson 1.6L AT T-GDi Đặc biệt: 892,000,000 VNĐ

6/ Hyundai Santafe:

Santa Fe 2.4L AT 2WD Xăng Tiêu Chuẩn = 920,000,000 VNĐ

Santa Fe 2.4L AT 4WD Xăng Đặc Biệt = 1,040,000,000 VNĐ

Santa Fe 2.2L AT 2WD Dầu Tiêu Chuẩn = 990,000,000 VNĐ

Santa Fe 2.2L AT 4WD Dầu Đặc Biệt = 1,090,000,000 VNĐ

7/ Hyundai Starex:

Starex van 3 chỗ

Starex 6 chỗ Xăng

Starex 6 chỗ Dầu

Starex 9 chỗ xăng MT

Starex 9 chỗ xăng AT

Starex 9 chỗ dầu

Starex Limousine

8/ Hyundai Creta:

Creta 1.6L AT Xăng = 720,000,000 VNĐ

Creta 1.6L AT Dầu

9/ Hyundai Porter 150

Thùng lửng = 430,000,00 VNĐ

Thùng mui phủ bạt = 438,000,000 VNĐ

Thùng kín inox = 444,000,000 VNĐ

Thùng kín composite = 445,000,000 VNĐ

Thùng kín panel SVI = 451,000,000 VNĐ

Cabin Chassi = 410,000,000 VNĐ

10/ Hyundai Accent:

Accent 1.4 MT tiêu chuẩn: 425,000,000 VNĐ

Accent 1.4 MT: 470,000,000 VNĐ

Accent 1.4 AT: 499,000,000 VNĐ

Accent 1.4 AT đặc biệt: 540,000,000 VNĐ